GĂNG TAY NITRILE KHÔNG XÚC TIẾN

Vì môi trường – Vì cộng đồng

  • Không sử dụng chất xúc tiến – giảm thiểu nguy cơ dị ứng loại IV
  • Không chứa latex protein và ít tồn dư hóa chất nên giảm nguy cơ dị ứng loại I
  • Không bột, không gây dị ứng, không độc hại
  • Rào chắn bảo vệ chống lại vi khuẩn, vi rút và nấm. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo
  • Kết cấu thiết kế đặc biệt dễ thao tác, chống trơn trượt, tính linh hoạt cao giúp giảm thiểu tình trạng mỏi tay khi sử dụng lâu dài

Găng tay của chúng tôi phù hợp cho lĩnh vực Y tế, Chăm sóc sức khỏe, sản xuất dược phẩm, Vệ sinh nhà cửa, Dịch vụ thực phẩm, Công nghiệp

Màu
Kích cỡ
  • S
  • M
  • L
  • XL
Trọng lượng
  • 3,5
  • 4,0
  • 4,5
  • 5,0
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Vật liệu

Cao su Nitrile tổng hợp

Loại găng

Không bột/Không tiệt trùng

Thiết kế và Tính năng

Nhám đầu ngón tay, Thuận cả 2 tay, Cuốn mép, Phủ Chlor

Màu

Trắng, Xanh Dương Nhạt, Đen, Tím

Bao bì

100 cái/hộp, 10 hộp/thùng

Hạn sử dụng

3 năm kể từ ngày sản xuất

Bảo quản
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát nhiệt độ từ 10 oC – 38 oC, độ ẩm 40% – 80%
  • Tránh ánh nắng trực tiếp, ánh sáng đèn huỳnh quang và tia X
  • Khuyến nghị lưu trữ trong hộp như đóng gói ban đầu
Ngành áp dụng

Y tế, Chăm sóc sức khỏe, sản xuất dược phẩm, Vệ sinh nhà cửa, Dịch vụ thực phẩm, Công nghiệp

Chứng nhận
Hệ thống quản lý
  • GMP, ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, HACCP, ISO 22000, ISO 14001, SA 8000, MDSAP
Tuân thủ tiêu chuẩn và quy định:
  • FDA 510K, Medical Device Regulation (MDR) 2017/725
  • ASTM D6319, ASTM D6978 – 05, ISO 10993, 21CFR 800.20, ASTM D5151-06, ASTM D6124
  • EN455
  • Extractable accelerator in glove is tested according to ASTM D7558-09
Kích thước vật lý & tính chất cơ lý

Kích thước vật lý

Kích thước Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dày: một mặt găng (mm)
S Thấp nhất 240 85 ± 5 Ngón tay: thấp nhất 0.05
Bàn tay: thấp nhất 0.05
Cổ tay: thấp nhất 0.04
M 95 ± 5
L 105 ± 5
XL 117 ± 5

Tính chất cơ lý

Dao cắt C Trước lão hóa Sau lão hóa
Lực Tensile (Mpa) ≥ 14 ≥ 14
% dãn dài tại điểm đứt ≥ 500 ≥ 400

 

Dao cắt D Trước lão hóa Sau lão hóa
Lực kéo đứt (N) ≥ 6 ≥ 6

Kích thước vật lý

Kích thước Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dày: một mặt găng (mm)
S 80 ± 10 Ngón tay: thấp nhất 0.05
Bàn tay: thấp nhất 0.05
M Size S: thấp nhất 220
Size M, L, XL thấp nhất 230
95 ± 10
L 110 ± 10
XL 120 ± 10

Tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn ASTM D6319 Trước lão hóa Sau lão hóa
Lực Tensile (Mpa) ≥ 14 ≥ 14
% dãn dài tại điểm đứt ≥ 500 ≥ 400

Kích thước vật lý

Kích thước Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dày: một mặt găng (mm)
S Thấp nhất 240 80 ± 10 N/A
M 95 ± 10
L 110 ± 10
XL ≥ 110

Tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn EN455-02 Trước lão hóa Sau lão hóa
Lực kéo đứt (N) ≥ 6 ≥ 6

Sản phẩm khác