GĂNG TAY NITRILE THỰC PHẨM

Đạt chuẩn thực phẩm – An toàn thực phẩm

  • Đạt tiêu chuẩn yêu cầu cho găng tiếp xúc thực phẩm
  • Không bột, không gây dị ứng, không độc hại
  • Mềm mại, nhạy cảm đem lại sự thoải mái cho người dùng lâu dài 
  • Hàng rào chống lại vi khuẩn, vi rút và nấm ngăn ngừa lây nhiễm chéo
  • Siêu bền, chống rách, chống đâm thủng cao, kháng hóa chất tuyệt vời

Găng tay của chúng tôi phù hợp cho lĩnh vực thực phẩm

Màu
Kích cỡ
  • S
  • M
  • L
  • XL
Trọng lượng
    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
    Vật liệu

    Cao su Nitrile tổng hợp

    Loại găng

    Không bột/Không tiệt trùng

    Thiết kế và Tính năng

    Nhám đầu ngón tay, Thuận cả 2 tay, Cuốn mép, Phủ Chlor

    Màu

    Trắng, Xanh Dương Nhạt, Đen, Tím

    Bao bì

    100 cái/hộp, 10 hộp/thùng

    Hạn sử dụng

    3 năm kể từ ngày sản xuất

    Bảo quản
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát nhiệt độ từ 10 oC – 38 oC, độ ẩm 40% – 80%
    • Tránh ánh nắng trực tiếp, ánh sáng đèn huỳnh quang và tia X
    • Khuyến nghị lưu trữ trong hộp như đóng gói ban đầu
    Ngành áp dụng

    Găng tay của chúng tôi phù hợp cho lĩnh vực thực phẩm

    Chứng nhận
    Hệ thống quản lý
    • GMP, ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, HACCP, ISO 22000, ISO 14001, SA 8000, MDSAP
    Tuân thủ tiêu chuẩn và quy định
    • FDA 510K, Medical Device Regulation (MDR) 2017/725
    • ASTM D6319, 21CFR 177.2600, iso 10993, 21CFR 800.20, ASTM D5151-06, ASTM D6124
    • EN455, Regulation 1935/2004 – EU No.10/2011 & 93/11/EEC, RESAP (2004) 4
    Kích thước vật lý & tính chất cơ lý

    Kích thước vật lý

    Kích thướcChiều dài (mm)Chiều rộng (mm)Chiều dày: một mặt găng (mm)
    SThấp nhất 24085 ± 5Ngón tay: thấp nhất 0.05
    Bàn tay: thấp nhất 0.05
    Cổ tay: thấp nhất 0.04
    M95 ± 5
    L105 ± 5
    XL117 ± 5

    Tính chất cơ lý

    Dao cắt CTrước lão hóaSau lão hóa
    Lực Tensile (Mpa)≥ 14≥ 14
    % dãn dài tại điểm đứt≥ 500≥ 400

     

    Dao cắt DTrước lão hóaSau lão hóa
    Lực kéo đứt (N)≥ 6≥ 6

    Kích thước vật lý

    Kích thướcChiều dài (mm)Chiều rộng (mm)Chiều dày: một mặt găng (mm)
    S80 ± 10Ngón tay: thấp nhất 0.05
    Bàn tay: thấp nhất 0.05
    MSize S: thấp nhất 220
    Size M, L, XL thấp nhất 230
    95 ± 10
    L110 ± 10
    XL120 ± 10

    Tính chất cơ lý

    Tiêu chuẩn ASTM D6319Trước lão hóaSau lão hóa
    Lực Tensile (Mpa)≥ 14≥ 14
    % dãn dài tại điểm đứt≥ 500≥ 400

    Kích thước vật lý

    Kích thướcChiều dài (mm)Chiều rộng (mm)Chiều dày: một mặt găng (mm)
    SThấp nhất 24080 ± 10N/A
    M95 ± 10
    L110 ± 10
    XL≥ 110

    Tính chất cơ lý

    Tiêu chuẩn EN455-02Trước lão hóaSau lão hóa
    Lực kéo đứt (N)≥ 6≥ 6

    Sản phẩm khác